UBND HUYỆN CÁT HẢI Biểu 3 |
TRƯỜNG MẦM NON SƠN CA |
|
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục năm học 2022-2023 |
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGD, ngày 28 tháng 12 năm 2017, của Bộ Giáo dục) |
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tống số phòng |
13 |
Số m2/trẻ em |
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
13 |
1.5 |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
|
3 |
Phòng học tạm |
0 |
|
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
|
III |
Số điểm trường |
2 |
|
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
3.436 |
12.6 |
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
1.284 |
3.9 |
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
45 |
1.5 |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
18 |
0.6 |
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
27 |
|
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
0 |
|
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
86 |
|
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
78 |
|
VII |
Tổng số thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
1505 |
|
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với theo quy định |
476 |
|
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
6 |
Số bộ/sân chơi
(trường) |
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập
(máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v) |
22 |
|
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu qtheo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm
(lớp) |
XI |
Nhà vệ sinh |
Số lượng |
Dùng cho
giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
|
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Nam/nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
6 |
13 |
13 |
0.6 |
0.6 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
|
|
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
Có |
|
XIV |
Kết nối Internet |
Có |
|
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
Có |
|
XVI |
Tường rào xây |
Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cát Hải, ngày tháng 9 năm 2022 |
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Minh |